越南旅游者基本词汇:越南交流指南
经过 Admin
04/10/2024
开始吧 越南充满信心的冒险 通过掌握关键词 来增强你的旅行经验 尽管不需要流利,但了解基本表达方式可以改善您的安全和与当地人的互动,为越南的丰富文化提供更深层次的联系。 从基本的问候到方向,这些短语将帮助你有效地沟通,并表现出对当地风俗的尊重. 利用这次机会.

虽然不必精通越南语,但学习几个基本短语可以大大提高你在越南的旅行经验. 这种小的努力可以改善你的安全,促进与当地人的积极互动,丰富你对国家文化的理解和欣赏.
起源和触发
越南语,几乎是全体人口的国语,在发音,词汇,以及其北部,中部,南部方言之间的音调等方面有显著差异. 城市和邻近村庄之间的明显差异也很明显。 在几个世纪的中国占领时期,越南人采用了汉字. 到了13世纪,他们开发了自己的书面变体ChXIII Nôm. 在17世纪,该语言被法国耶稣会士亚历山大·德·罗兹(英语:Alexandre de Rhodes)率领的传教士罗马化为Quæc Ngō. 最初由天主教会和殖民当局使用,剧本逐渐被广泛使用,最终在20世纪取代了更古老的形式.
越南语经常使用复合词,但单个词段除非被借用,否则仍为单音节. 每个音节可以用6个音调之一(中南方言5个)发音,传达不同的含义. 当这个词没有音调时,五个二音和一个音标标记这些音调. 比如,“bo”可以指“儿童厕所 ” 、 “父亲 ” 、 “情人 ” 、 “紧身 ” 、 “非政治 ” 或 “ 政府部门 ” 。 虽然语气很重要,但背景同样重要。 有了耐心,即使调子不完美,大多数意义也能被理解. 有趣的是,基调在越南音乐中消失,但背景仍然保持了意义清晰.
越南语相对简单,因为越南语没有动词拼写或时态,使用五个时态调性词,没有性别名词,并且对数字名词使用常用的调性词("cac"). 为了平衡这种简单,越南人使用各种反映家庭关系的代名词和头衔. 例如,一个人可能被称为"叔叔","哥哥",年轻,中年或年长的"朋友",甚至"祖父",取决于年龄和形式.
初学者往往想知道他们应该学习哪一种方言。 理想的情况是,它们应侧重于它们计划访问最多的地区的方言。 初学者常被建议学习北方方言的河内口音,因为这被认为是标准.
电话
越南字母由29个字母组成,不包括英文字母f,j,w,和z. 大多数对齐语的发音与英语对应语相似,只有少数例外:"c"可以发音为"g"或"k",一个单词结尾的"ch"发音为"k". 平面"d"与英文"d"一样发音,但没有平面,听起来像北部"z"和南部"y". 普通的"g"有类似英语的硬音,但之后的"i",听起来像北部的"z"和南部的"y". 以"ng"或"ngh"开头的单词听起来像"长"中的"ng". 然而,当他们结束"ng", 他们听起来像"m"。 组合"nh"的发音与"ny"一样,如"canyon". 与英语类似,"ph"发音为"f". 在南方,'r'像英语中发音,但在北方,它会像'z'发音. 单词开头的'Th'听起来像硬的心跳't',而't'往往听起来像'ch',但也可以听起来像硬的'tr'. 最后,"x"总是发音为"s".
沃韦尔语比较复杂,字母表中有12个元音,每个元音都可以用5个二辅音来修改音调. Vowels经常以每个字最多三个字母的组合出现,产生新的音变. 尽管如此复杂,越南语的发音在各地区方言之间仍然保持一致. 一旦学会了一种模式,一般可以一致地加以应用.
6个音位中的5个对应每个单词中主元音以上或以下的特定二元音. 中调没有相关的二音:
- 中间距离 :扬声器的发音正常且稳定.
- 贝斯:其射程略低于中程,且更低音.
- 升调音 :略高于中程,并突然增加.
- 低气压:投球比中场低, 下降和上升.
- 高音调 - 增加 :略高于中程, 浸泡,然后突然上升.
- 低痉挛声调 :低于中程,下降,然后突然停止.

从基本
问候与礼貌 | |
你好 | xin chào [sin tɕaw] |
再见 | tạm biệt [tam bijət] |
早上好 | chào buổi sáng (chow bwowee sang) |
下午好 | chào buổi chiều (chow bwowee chyew) |
晚安 | chào buổi tối (chow bwowee toj˧) |
我很好 | tôi khoẻ (toj˧ khuh) |
谢谢 | cảm ơn (kahm uhn) |
请 | xin chào (please) |
更正 | vang [vaŋ] (north), da [ja] (south) |
不 | Không [kɔŋ] |
抱歉/打扰一下 | Xin lỗi (sin loy) |
你好吗? | bạn có khoẻ không? [ban ko xɤ kɔŋ] |
谢谢 | cảm ơn [kam ɤn] |
非常感谢 | cảm ơn rất nhiều [kam ɤn rat ɲiw] |
基本短语 | |
昨天 | hôm qua [hom˧ kwaː˧], |
今天 | hôm nay [hom˧ naj˧] |
明天 | ngày mai [ŋaj maj] |
我叫…… | tên tôi là… [ten toj˧ la] |
你叫什么名字? | bạn tên là gì? (buhn ten is gee?) |
我叫[你的名字] | Tôi tên là [XYZ] (toj˧ ten la [XYZ]) |
我不明白 | Tôi không hiểu (toj˧ khuhng hyeoo) |
你能帮我吗? | bạn có thể giúp tôi được không? [ban ko te zup toj˧ dɤk kɔŋ] |
我需要[某样东西] | I need [XYZ] (toj˧ kuhn [XYZ]) |
这个多少钱? | Cái này bao nhiêu tiền? (kaai nay baow nyew teeuhn?) |
洗手间在哪里? | Nhà vệ sinh ở đâu? [ɲa˨˩ veː˧˨ siŋ˧ ʔə˨˩ ɗəw˧˥] |
我迷路了 | Tôi bị lạc (toj˧ bee lahk doouhng) |
你能推荐一家好餐馆给我吗? | Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon không? [ɓan˨˩ kɔ˧˦ tʰej˨˩ zo᷉i˨˩ t͡ɕɔ˧ toj˧ mot̚˧ ɲa˨˩ haːŋ˨˩ ŋɔn˧ kʰawŋ˧˥] |
水 | Nước (nwuhk) |
食物 | Đồ ăn (doh uhn) |
美味 | Ngon (nguhn) |
我是游客 | Tôi là khách du lịch (toj˧ la kahch doo leeks) |
救命! | Cứu (kew) |
没问题/没问题 | Không có gì [kɔŋ ko zi] |
你会说英语吗? | bạn có nói được tiếng Anh không? [ban ko nɔj dɤk tjeŋ ʔan kɔŋ] |
我不明白 | tôi không hiểu [toi kɔŋ hjɛw] |
数字 | |
0 | không [kɔŋ] |
1 | một [mət] |
2 | hai [two] |
3 | ba [three] |
4 | bốn [bɔn] |
5 | năm [year] |
6 | sáu [saw] |
7 | bảy [posts] |
8 | tám [three] |
9 | chín [cin] |
10 | mười [muj] |
11 | mười một [muj mət] |
15 | mười năm [muj nam] |
20 | hai mươi [hai mwɔj], |
50 | năm mươi [nam mwɔj], [nam tʰʊk] |
100 | một trăm [mot tɕam] |
1000 | một nghìn [mot ŋin] |
1,000,000 | một triệu [mot triəw] |
星期几 | |
星期一 | Thứ hai [tʰu haj] |
星期二 | Thứ ba [tʰu ba] |
星期三 | Thứ tư [tʰu tɨ] |
星期四 | Thứ năm [tʰu nam] |
星期五 | Thứ sáu [tʰu saw] |
星期六 | Thứ bảy [tʰu baj] |
星期日 | Chủ nhật [cuh nit] |
指示 | |
左转 | Bên trái (buhn trai) |
右转 | Bên phải (buhn fai) |
前进 | Thẳng (tahng) |
北 | Phía Bắc (bahk) |
南 | Phía Nam (nam) |
东 | Phía Đông (dohng) |
西 | Phía Tầy (tai) |
前进 | đi [ji] |
到达 | đến [dɛn] |
地点 | ở đâu [o ʔaʊ] |
右转 | bêb ohaur [bɛn fai] |
左转 | bên trái [bɛn tjai] |
转弯 | Rẽ (north) [re], quẹo (south) , [kweo] |
直行 | phía trước [fiə truək] |
在此停 | dừng ở đây (phía bắc), dừng tại đây (phía nam) [ŋuŋ ʔo ʔaj], [zum taj ʔaj] |
快 | nhanh [ɲan] |
慢 | chậm [cəm] |
我怎么去…公交车站? | Tôi đi đến… trạm xe buýt… như thế nào? [toj˧ ji ðɛn trɛn sɛ bujt ðəʔ ŋaːʊ] |
你能在地图上显示我的位置吗? | Bạn có thể chỉ cho tôi biết tôi đang ở đâu trên bản đồ không? [ban ko tɛ ji tʰɔj toj˧ bijət toj˧ ɗaŋ ʔəʊ ʔaʊ trɛn bən do koŋ] |
旅游局在哪里? | Văn phòng du lịch ở đâu? [van fɔŋ ɗu lik ʔo ʔaʊ] |
旅游 | |
酒店 | khách sạn [xaːk sən] |
街道 | đường [ɗuəŋ] |
小巷 | đường nhỏ [ɗuəŋ ɲɔ], con hẻm [kɔn hem] |
桥梁 | cái cầu [kai kaw] |
警察局 | đồn cảnh sát [ɗɔn kəŋ sat] |
渡轮 | Phà [fa] |
飞机 | máy bay [maj baj] |
出租车 | taxi |
火车 | tàu lửa (north) [taw lɨə], xe lửa (south) [se lɨə] |
公共汽车 | xe buýt [se but] |
缆车 | cáp treo [kap treo] |
人力车 | Xích lô [siʔ lo] |
码头 | Bến tàu [bɛn taw] |
停车场 | nơi đỗ xe [nɤj ɗɔ sɛ] |
火车站 | nhà ga [ɲa ga] |
购物 | |
这多少钱? | Cái này bao nhiêu tiền? (kaai nay baow nyew teeuhn?) |
多少钱? | Bao nhiêu? [bao ɲiw] |
太贵了 | Đắt quá ( daht kwah) |
贵的 | rất đắt [zat dat] |
有更便宜的价格吗? | Bạn có giá nào rẻ hơn không? [ban ko zə nai re hɔŋ koŋ] |
能给我打折吗? | Bạn có thể giảm giá không? (buhn koh tê zem zah khuhng?) |
我要了 | Tôi sẽ mua nó [toj˧ sɛ˧˦ muə˧˧ nɔ˧˩] |
你们接受信用卡吗? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? (buhn koh chap nyen tê tin duwng khuhng?) |
我可以试试吗? | Tôi có thể thử nó không? [toj˧ ko te tʰu no koŋ] |
太大 | rất rộng [zat rɔŋ] |
太小 | rất chật [zat chat] |
我要了 | Tôi sẽ mua nó. [toj˧ sɛ mua no] |
我不喜欢 | Tôi không thích nó. [toj˧ kɔŋ tiəʔ no] |
还有其他颜色吗? | Bạn có màu nào khác không? [ban ko maw naʊ kʰak koŋ] |
颜色 | |
白色 | màu trắng [maʊ traŋ] |
黑色 | màu đen [maʊ dɛn] |
红色 | màu đỏ [maʊ ɗəw] |
黄色 | Màu vàng [maʊ vaŋ] |
蓝色 | Màu xanh nước biển [maʊ saŋ naʊk biŋ] |
绿色 | màu xanh lá [maʊ saŋ laː kaj] |
橙色 | Màu cam [maʊ kam] |
外出就餐 | |
请给我菜单好吗? | Làm ơn cho tôi cái thực đơn? [lam ən tʃo toj˧ kai tʰut ðɔn] |
请不要太辣 | Làm ơn cho mọi thứ không quá cay [lam ən məji θu koŋ wa kai] |
我是素食主义者 | tôi ăn chay [toj˧ ʔaŋ caj] |
辣(热辣) | Nóng [not] |
辣(辣) | Cay [kai] |
冷 | lạnh [ləŋ] |
甜 | ngọt [ŋɔt] |
酸 | chua [tjua] |
美味 | Ngon [ŋon] |
水 | Nước [nuək] |
咖啡 | Cà Phê [ka fe] |
住宿 | |
空调不工作 | Máy điều hòa không hoạt động. [maj jɛw hɔa kɔŋ hoət ɗɔŋ] |
灯不亮。 | Đèn không sáng. [ɗɛn kɔŋ saŋ] |
没有热水 | Ở đây không có nước nóng. [o ʔaj kɔŋ ko nɨək noŋ] |
你们有……卫生纸吗? | Bạn có… giấy vệ sinh… không? [ban ko… jəj və sjŋ… kɔŋ] |
紧急情况 | |
求助! | Cứu (kew) |
我需要医生 | Tôi cần gặp bác sĩ (toj˧ kuhn ga bahk sj) |
我丢了护照 | Tôi đã mất hộ chiếu (toj˧ daa maht huh cheeow) |
打电话给警察 | Gọi cảnh sát (goy keng saht) |
其他实用短语 | |
我可以租……自行车吗? | Tôi có thể thuê… xe đạp… không? [tɔ̂i kɔ̌ tê θwê... sɛ̂ zɛ̌ dap... kʰɔŋ?] |
你们接受信用卡吗? | Bạn thanh toán bằng thẻ tín dụng? [bạn tʰan tʰôan ba̱ŋ tʰɛ̉ tɨn ɗɨ̌ŋ?] |
洗手间在哪里? | Nhà vệ sinh… ở đâu? [ɲâ vɛ̂ˀ siŋ... ə ɗâw?] |
我感觉不舒服 | Tôi cảm thấy không khỏe lắm. [tɔ̂i kǎm tʰại kʰɔ̌ŋ khwê lǎm.] |
能帮我叫个医生吗? | Bạn có thể gọi bác sĩ cho tôi không? [bạn ko tê ɣɔ̌i bak sǐ ʧô tɔ̂i kʰɔ̌ŋ?] |
这个地方安全吗?(此处似乎有误,无法翻译) | |
可以拍照吗? | Tôi có thể chụp hình không? [tɔ̂i ko tê tɕup hɨŋ kʰɔ̌ŋ?] |
术语 | |
外国人 | Người nước ngoài [ŋwə̂j nɨək nɡɔ̌wəj] |
地图 | Bản đồ |
门票 | Vé [ticket] |
博物馆 | Bảo tàng [ɓǎw tǎˀŋ] |
市场 | Chợ [tɕɔ̌] |
假日 | Kỳ nghỉ (Vacation), Ngày lễ (Festival) [kɨ nɤ̂ˀj, ŋǎj lɛ̂ˀ] |
宝塔 | Chùa [tɕwà] |
陵墓 | Lăng mộ [lǎwŋ mǒ] |
教堂 | Nhà Thờ [ɲâ thơ] |
佛教教堂 | Người theo đạo Phật [ŋwə̂j tʰɛ̂w ɗǎw fə̌t] |
天主教教堂 | Người theo đạo Thiên Chúa [ŋwə̂j tʰɛ̂w ɗǎw tjɛ̂n tɕwǎˀ] |
新教教堂 | [Người theo đạo Tin Lành [ŋwə̂j tʰɛ̂w ɗǎw tjn lǎˀ] |
餐厅 | Nhà hàng [ɲâ häːŋ] |
卫生间 | Nhà vệ sinh [ɲâ vɛ̂ˀ siŋ] |
船舶/船只 | Tàu/Thuyền [taw/θwɨ̌ən] |
摩的 | Xe ôm [sɛ̌ ʔɔm] |
海滩 | Bãi Biển [ɓāj biên] |
岛屿 | Đảo [ɗâw] |
城市 | Thành phố [tʰâwŋ fǒ] |
村庄/公社 | Làng/ Xã [lǎwŋ/sã] |
山谷 | Thung lũng [tʰuŋ lǔːŋ] |
山脉 | Núi [nwiː] |
河流 | Sông [səwŋ] |
瀑布 | Thác nước [tʰǎk nɨək] |
诊所 | Trạm xá [ʧǎm saː] |
药房 | Nhà thuốc [ɲâ tʰwə̂wʔ] |
记住说话要慢和清楚,因为发音在越南语中可能是一种挑战. 当地人会欣赏你努力学习他们的语言, 即使这只是几个基本短语.
在越南,特别是乡村地区,英语流利会有所改变. 了解基本的越南语短语可以帮助你有效地沟通,要求方向,并与本地人互动,增强你的旅行经验. 这一努力显示出对文化的尊重,并可能导致更积极的互动和更热烈的欢迎,掌握共同的越南语短语可以大大提高你的经验,使其更真实,更令人愉快. 享受你们在越南的旅程吧 更深入地与越南人民和传统联系!
越南旅游者基本词汇:越南交流指南
经过 Admin
04/10/2024
开始吧 越南充满信心的冒险 通过掌握关键词 来增强你的旅行经验 尽管不需要流利,但了解基本表达方式可以改善您的安全和与当地人的互动,为越南的丰富文化提供更深层次的联系。 从基本的问候到方向,这些短语将帮助你有效地沟通,并表现出对当地风俗的尊重. 利用这次机会.
越南旅行者的基本食品和水安全提示
经过 Duc Anh
04/10/2024
美食之旅
发掘重要的食品和水安全提示,提升你在越南的旅行经验. 学会如何选择安全的餐饮选择,处理新鲜产品,安全地航行水,以进行无忧无虑的旅行.
防止虱子和虱子的方法
经过 Duc Anh
04/10/2024
学习有效方法,最大限度地减少接触虱子,并防范滴滴传播疾病. 探索如何在户外活动前后防止滴滴叮咬,实施园林美化技术,在您家周围创造滴滴安全的环境. 在顶峰滴答活动月中保持知情和安全.
滴滴咬和淋病预防综合指南
经过 Admin
04/10/2024
找出有效的方法 防止虱子咬伤和莱姆病 与我们的全面指南。 了解个人保护行为,定期勾勾检查的重要性,以及如何使用有效的勾勾击剂. 了解滴滴行为、滴滴清除的最佳做法,以及户外活动期间最大限度保护的安全驱虫方案.