12 trận đánh quan trọng trong lịch sử Việt Nam

Bởi Duc Anh

18/12/2024

Trong suốt chiều dài lịch sử dựng nước và giữ nước, dân tộc Việt Nam đã lập nên bao chiến công hiển hách. Đây là 12 trận đánh nổi tiếng và quan trọng nhất trong lịch sử xây dựng đất nước Việt Nam

Đài tưởng niệm Khâm Thiên

Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, dân tộc Việt Nam đã ghi dấu ấn với những chiến công lẫy lừng, thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và sự thông minh sáng tạo. Những trận đánh như Bạch Đằng, Như Nguyệt, Đông Bộ Đầu, và Chi Lăng - Xương Giang không chỉ là những chiến thắng quân sự mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc.

Trận Bạch Đằng (năm 938): Biểu Tượng Của Sự Tái Sinh Dân Tộc

Ngô Quyền, sinh năm 897 tại làng Đường Lâm (nay thuộc thị xã Sơn Tây, Hà Nội), là một trong những anh hùng kiệt xuất của lịch sử Việt Nam. Từ nhỏ, ông đã thấm nhuần tinh thần yêu nước từ quê hương và gia đình, nơi cha ông, Ngô Mân, từng giữ chức Châu mục Đường Lâm.

Năm 938, Ngô Quyền đã lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng, chấm dứt hơn 1.000 năm Bắc thuộc và mở ra một thời kỳ độc lập, tự chủ mới cho đất nước. Trong bối cảnh nhà Đường sụp đổ, các tập đoàn phong kiến phương Bắc liên tục tranh giành quyền lực và tìm cách bành trướng xuống phương Nam, nơi Việt Nam là mục tiêu chính.

Vua Nam Hán, Lưu Nghiễm, với tham vọng bành trướng, đã hai lần xâm lược nước ta. Lần thứ nhất vào năm 930, quân Nam Hán chiếm được Đại La, nhưng nhanh chóng bị Dương Đình Nghệ đánh bại. Đến năm 937, sau khi Dương Đình Nghệ bị ám hại, Kiều Công Tiễn cầu cứu Nam Hán, tạo cơ hội cho cuộc xâm lược lần thứ hai.

Ngô Quyền, với tài trí và lòng dũng cảm, đã nhanh chóng tiêu diệt Kiều Công Tiễn, đồng thời chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán. Ông huy động nhân dân đẵn gỗ, vót nhọn, bịt sắt, đóng thành bãi cọc ngầm trên sông Bạch Đằng. Khi quân Nam Hán do Thái tử Lưu Hoằng Tháo chỉ huy tiến vào, Ngô Quyền đã dùng chiến thuật nghi binh, nhử địch vào bãi cọc khi thủy triều lên, rồi bất ngờ tấn công khi nước rút.

Kết quả là, đoàn thuyền địch bị cọc nhọn đâm thủng, chìm đắm, quân Nam Hán bị tiêu diệt gần hết, Lưu Hoằng Tháo tử trận. Chiến thắng diễn ra nhanh chóng trong một ngày, khiến vua Nam Hán không kịp trở tay, phải rút quân trong hoảng loạn.

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 không chỉ là một sự kiện quân sự vĩ đại mà còn là cột mốc quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự kết thúc của ách đô hộ phương Bắc và khởi đầu cho một thời kỳ độc lập lâu dài. Ngô Quyền, với công lao to lớn, được tôn vinh là "vị tổ trung hưng" của dân tộc, người đã tái tạo và khẳng định chính thống của nước Việt.

Mùa xuân năm 939, Ngô Quyền tự xưng vương, lập kinh đô tại Cổ Loa, tiếp nối truyền thống của các vua Hùng, vua Thục, mở ra một trang sử mới cho dân tộc. Nhà sử học Lê Văn Hưu đã ca ngợi Ngô Quyền trong "Đại Việt sử ký toàn thư" rằng: "Tiền Ngô vương có thể lấy quân mới họp của nước Việt ta mà đánh tan được trăm vạn quân của Lưu Hoằng Tháo, mở nước xưng vương, làm cho người phương Bắc không dám lại sang nữa."

Trận Như Nguyệt (năm 1077): Khúc Tráng Ca Bảo Vệ Độc Lập Dân Tộc

Vào cuối năm 1076, sau thất bại nặng nề tại Ung Châu, nhà Tống quyết định tiến hành cuộc xâm lược Đại Việt với tham vọng bành trướng lãnh thổ. Dưới sự chỉ huy của Tống Thần Tông, quân Tống huy động một lực lượng hùng hậu gồm 10 vạn quân tinh nhuệ, 1 vạn ngựa chiến và 20 vạn dân phu, do Quách Quỳ và Triệu Tiết dẫn đầu, tiến vào nước ta qua hai ngả: đường bộ từ Lạng Sơn và đường biển vào sông Bạch Đằng.

Lý Thường Kiệt, một vị tướng tài ba của Đại Việt, đã phán đoán chính xác chiến lược của địch. Ông không chặn địch ngay tại biên giới mà chủ động xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt (sông Cầu), tận dụng địa hình hiểm trở để tiêu hao sinh lực địch. Lý Thường Kiệt cũng bố trí lực lượng thủy quân do tướng Lý Kế Nguyên chỉ huy, ngăn chặn thủy binh địch không cho hợp quân với bộ binh.

Tháng 1 năm 1077, quân Tống vượt cửa ải Nam Quan tiến vào Đại Việt. Tuy nhiên, khi đến bờ bắc sông Như Nguyệt, chúng phải dừng lại trước phòng tuyến kiên cố của quân nhà Lý. Thủy quân Tống bị chặn đánh liên tiếp tại vùng ven biển, không thể tiến sâu vào hỗ trợ.

Quân Tống nhiều lần tìm cách vượt sông tấn công nhưng đều bị quân Đại Việt phản công mãnh liệt, đẩy lùi. Sau hai lần tấn công thất bại, quân Tống lâm vào tình trạng khốn quẫn, thiếu lương thực và phương tiện chiến đấu, quân sĩ mệt mỏi, chán nản.

Nhận thấy thời cơ đã đến, Lý Thường Kiệt tổ chức một cuộc phản công quyết liệt. Ông cho hai vạn quân từ Vạn Xuân ngược sông Như Nguyệt, tấn công vào tuyến phòng ngự của Quách Quỳ. Trận đánh diễn ra ác liệt, quân Tống bị tiêu diệt hơn một nửa, phần còn lại tháo chạy trong hỗn loạn.

Để củng cố tinh thần binh sĩ, Lý Thường Kiệt cho người vào đền thờ Trương Hống, Trương Hát, giả làm thần đọc vang bài thơ "Nam quốc sơn hà", được coi là "Bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên" của Việt Nam. Bài thơ khẳng định chủ quyền của nước Nam, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân ta.

Nam quốc sơn hà Nam đế cư,

Tiệt nhiên phân định tại thiên thư.

Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,

Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”.

Tạm dịch là:

“Sông núi nước Nam, vua Nam ở,

Rành rành phận định ở sách trời.

Cớ sao lũ giặc đến xâm phạm,

Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời”.


Trước tình thế bất lợi, quân Tống buộc phải rút lui trong đêm tối, kết thúc cuộc xâm lược trong thất bại. Chiến thắng Như Nguyệt không chỉ bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt mà còn là một trong những trận đánh tuyệt vời trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Lý Thường Kiệt, với tài năng và chiến lược xuất sắc, đã trở thành niềm tự hào của dân tộc Việt Nam, khiến nhà Tống không dám xâm lược nước ta trong suốt 200 năm sau đó

Trận Đông Bộ Đầu (năm 1258): Chiến Thắng Vang Dội Trước Đế Quốc Mông Cổ

Vào thế kỷ XIII, đế quốc Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn đã trở thành một thế lực hùng mạnh, mở rộng lãnh thổ từ châu Á sang châu Âu. Sau khi chiếm được nước Đại Lý, Mông Cổ tiếp tục bành trướng xuống phía Nam, với Đại Việt là mục tiêu quan trọng trong kế hoạch xâm lược.

Năm 1257, tướng Ngột Lương Hợp Thai của Mông Cổ yêu cầu nhà Trần cho quân Mông Cổ mượn đường để đánh Tống, nhưng vua Trần Thái Tông kiên quyết từ chối và tống giam sứ giả. Trước nguy cơ bị xâm lược, nhà Trần đã chuẩn bị kỹ lưỡng, tăng cường quân sự và sẵn sàng kháng chiến.

Tháng 12 năm 1257, Ngột Lương Hợp Thai dẫn quân vượt biên giới, tiến vào Đại Việt. Trước sức mạnh của kỵ binh Mông Cổ, quân dân Đại Việt dưới sự chỉ huy của vua Trần Thái Tông đã thực hiện chiến lược "vườn không nhà trống", rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng, chờ thời cơ phản công.

Ngày 17 tháng 1 năm 1258, quân Mông Cổ tiến đến Bình Lệ Nguyên, nhưng bị quân Đại Việt chặn đánh quyết liệt. Trước sức mạnh của kỵ binh địch, vua Trần Thái Tông quyết định rút lui về Phù Lỗ, tạo điều kiện cho quân ta củng cố lực lượng.

Tại Đông Bộ Đầu, quân Mông Cổ đóng trại, nhưng lương thực cạn kiệt, tinh thần sa sút. Nhận thấy thời cơ đã đến, vua Trần Thái Tông cùng các tướng lĩnh như Trần Quốc Tuấn, Trần Thủ Độ, Lê Tần quyết định phản công. Đêm 28 rạng 29 tháng 1 năm 1258, quân Đại Việt bất ngờ tấn công, tiêu diệt và đẩy lùi quân Mông Cổ.

Trận Đông Bộ Đầu kết thúc với chiến thắng vang dội của quân dân Đại Việt. Ngột Lương Hợp Thai buộc phải rút quân về Đại Lý trong thất bại nhục nhã. Chiến thắng này không chỉ bảo vệ vững chắc độc lập dân tộc mà còn là thất bại đầu tiên của đế quốc Mông Cổ trong cuộc trường chinh chinh phục thế giới.

Với chiến thắng Đông Bộ Đầu, Đại Việt đã khẳng định chân lý rằng một nước nhỏ nhưng đoàn kết và thông minh hoàn toàn có thể đánh bại một đế quốc hùng mạnh. Đây là niềm tự hào và bài học quý báu về lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu kiên cường của dân tộc Việt Nam.

Trận Bạch Đằng (năm 1288): Khúc Khải Hoàn Trên Dòng Sông Lịch Sử

Mùa xuân năm 1288, trận Bạch Đằng đã đi vào lịch sử như một trong những trận thủy chiến vĩ đại nhất của Việt Nam, đánh bại hoàn toàn cuộc xâm lăng lần thứ ba của quân Nguyên. Dưới sự chỉ huy của Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông, vua Trần Nhân Tông và Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo, quân dân Đại Việt đã giáng một đòn chí mạng vào đội quân hùng mạnh của đế quốc Nguyên.

Cuối năm 1287, quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Trấn Nam vương Thoát Hoan, với lực lượng lên tới 92.000 quân và 500 chiến thuyền, tiến vào Đại Việt. Tuy nhiên, vua quan nhà Trần đã khéo léo thực hiện kế "vườn không nhà trống", rút lui khỏi Thăng Long, khiến quân Nguyên lâm vào tình thế khó khăn khi thiếu lương thực và phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt.

Trong khi đó, đoàn thuyền vận tải lương thực của quân Nguyên đã bị Nhân Huệ Vương Trần Khánh Dư tiêu diệt tại trận Vân Đồn, khiến quân địch càng thêm khốn đốn. Trước tình hình bất lợi, Thoát Hoan quyết định rút quân về Trung Quốc, nhưng không ngờ rằng mình đang rơi vào cái bẫy mà Trần Hưng Đạo đã giăng sẵn.

Ngày 30 tháng 3 năm 1288, Thoát Hoan sai Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp dẫn thủy quân rút lui trước. Tuy nhiên, đoàn thuyền này đã bị quân Đại Việt chặn đánh liên tục, buộc phải tiến xuống sông Bạch Đằng, nơi trận địa phục kích đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Sáng ngày 9 tháng 4 năm 1288, khi nước triều lên cao, quân Trần giả vờ thua chạy, nhử địch vào bãi cọc ngầm. Khi nước triều rút, đoàn thuyền của Ô Mã Nhi va phải cọc, bị dồn lại và bị quân Đại Việt tấn công từ hai bên bờ. Kết quả là, hàng trăm chiến thuyền bị phá hủy, hàng vạn quân Nguyên bị tiêu diệt hoặc bắt sống, trong đó có nhiều tướng lĩnh quan trọng như Ô Mã Nhi, Phàn Tiếp.

Trận Bạch Đằng không chỉ là một chiến thắng quân sự vang dội mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng này đã khẳng định sức mạnh và ý chí kiên cường của Đại Việt, khiến đế quốc Nguyên phải từ bỏ tham vọng xâm lược.

Sau chiến thắng, Thượng hoàng Thánh Tông và vua Nhân Tông đã tổ chức lễ hiến tiệp, tôn vinh những người anh hùng đã góp phần vào chiến công hiển hách này. Trước lăng mộ của vua Thái Tông, Trần Nhân Tông đã cảm xúc làm hai câu thơ: "Xã tắc lưỡng hồi lao thạch mã/ Sơn hà thiên cổ điện kim âu", thể hiện niềm tự hào và lòng biết ơn đối với những người đã hy sinh vì đất nước.

Trận Bạch Đằng năm 1288 mãi mãi là một trang sử hào hùng, là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam, khẳng định chân lý rằng một dân tộc nhỏ bé nhưng đoàn kết và kiên cường có thể đánh bại bất kỳ kẻ thù nào, dù hùng mạnh đến đâu.

Trận Chi Lăng – Xương Giang (năm 1427): Khúc Khải Hoàn Của Nghĩa Quân Lam Sơn

"Thây chất đầy đường, máu trôi đỏ nước" - những dòng chữ trong "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi đã khắc sâu vào tâm trí người Việt về chiến thắng oanh liệt tại Chi Lăng - Xương Giang. Đây là trận đánh quyết định, kết thúc cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc dưới sự lãnh đạo của anh hùng Lê Lợi vào đầu thế kỷ XV.

Chi Lăng, một cửa ải hiểm yếu tại Lạng Sơn, là nơi diễn ra nhiều chiến công hiển hách trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Vào tháng 10 năm 1427, quân Minh quyết định điều động một đạo viện binh lớn tiến vào Đại Việt qua hai ngả: Liễu Thăng dẫn đầu 10 vạn quân từ Quảng Tây vào Lạng Sơn, trong khi Mộc Thạnh chỉ huy 5 vạn quân từ Vân Nam vào Lào Cai. Mục tiêu của chúng là hợp vây tiêu diệt lực lượng chủ lực của nghĩa quân Lam Sơn tại Đông Quan.

Trước tình thế nguy cấp, Lê Lợi và Nguyễn Trãi đã khéo léo vận dụng chiến thuật "vây thành diệt viện", tập trung tiêu diệt cánh quân Liễu Thăng trước, đồng thời kiềm chế cánh quân Mộc Thạnh. Ngày 8 tháng 10, quân ta dưới sự chỉ huy của Trần Lựu và Lê Bôi đã nhử địch vào trận địa mai phục tại Chi Lăng. Tại đây, Liễu Thăng bị phục binh ta tiêu diệt, quân địch hoảng loạn, đội hình rối loạn và bị tiêu diệt hơn một vạn tên.

Sau khi Liễu Thăng bị giết, quân Minh tiếp tục bị chặn đánh quyết liệt tại Cần Trạm và Xương Giang. Ngày 3 tháng 11, quân ta tổng công kích, tiêu diệt và bắt sống hơn 6 vạn quân địch, bao gồm toàn bộ tướng chỉ huy. Cánh quân Mộc Thạnh cũng bị truy kích và đánh tan tại biên giới.

Chỉ trong vòng 27 ngày, nghĩa quân Lam Sơn đã tiêu diệt hoàn toàn hai đạo viện binh của quân Minh, buộc Vương Thông phải đầu hàng và rút quân về nước. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang không chỉ giành lại độc lập, tự do cho đất nước mà còn là minh chứng cho nghệ thuật quân sự tài tình của nghĩa quân Lam Sơn.

Trận Chi Lăng – Xương Giang đã đi vào lịch sử như một biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Chiến công này mãi mãi là niềm tự hào to lớn, là bài học quý báu về nghệ thuật quân sự, giúp chúng ta có cơ sở để nghiên cứu, phát triển và vận dụng sáng tạo vào công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.

Trận Rạch Gầm – Xoài Mút (1785): Khúc Khải Hoàn Trên Dòng Sông Tiền

Trận Rạch Gầm - Xoài Mút, diễn ra vào đêm 18 rạng ngày 19/1/1785, là một trong những trận thủy chiến lớn nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Dưới sự chỉ huy tài tình của Nguyễn Huệ, quân Tây Sơn đã đập tan 5 vạn quân Xiêm và hàng nghìn quân bản bộ của Nguyễn Ánh, ghi dấu ấn sâu đậm trong cuộc khởi nghĩa Tây Sơn.

Vào thời điểm đó, Nguyễn Ánh, sau nhiều lần thất bại trước quân Tây Sơn, đã cầu viện quân Xiêm. Vua Xiêm, với tham vọng bành trướng, đã gửi 5 vạn quân cùng 300 chiến thuyền tiến vào nước ta. Quân Xiêm, dưới sự chỉ huy của Chiêu Tăng và Chiêu Sương, đã gây ra nhiều tội ác trên đất Gia Định, khiến lòng dân oán giận.

Nguyễn Huệ, với tầm nhìn chiến lược sắc bén, đã quyết định không đối đầu trực tiếp tại căn cứ Trà Tân mà nhử địch ra khỏi vị trí phòng thủ, kéo chúng đến một địa hình có lợi cho ta. Ông chọn khúc sông Mỹ Tho từ Rạch Gầm đến Xoài Mút làm trận địa quyết chiến, nơi mà quân Tây Sơn có thể tận dụng địa hình để phục kích và tiêu diệt địch.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, Nguyễn Huệ đã bố trí lực lượng thủy binh và bộ binh mai phục hai bên bờ sông và trên các cù lao. Khi đoàn thuyền địch lọt vào trận địa, quân Tây Sơn bất ngờ tấn công từ hai đầu, dồn quân địch vào vòng vây. Hỏa lực đại bác từ hai bên bờ và trên cù lao Thới Sơn bắn xối xả vào đội hình địch, khiến chúng hoảng loạn và rối loạn.

Chỉ trong một ngày, quân Tây Sơn đã tiêu diệt gần 4 vạn quân Xiêm và hàng nghìn quân Nguyễn, đánh đắm toàn bộ thuyền chiến địch. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút không chỉ quét sạch quân xâm lược ra khỏi đất Gia Định mà còn làm tiêu tan tham vọng của vua Xiêm đối với phần lãnh thổ cực Nam của nước ta.

Chiến thắng này đã chứng tỏ nghệ thuật quân sự tài giỏi của Nguyễn Huệ, người anh hùng "áo vải" của dân tộc. Ông đã khéo léo sử dụng chiến thuật đánh tiêu diệt, kết hợp giữa thủy binh, bộ binh và pháo binh, tạo nên một trận đánh hoàn hảo về cả chiến lược lẫn chiến thuật.

Trận Rạch Gầm - Xoài Mút đã đưa phong trào Tây Sơn phát triển lên một tầm cao mới, làm chủ toàn bộ đất Đàng Trong và tạo điều kiện tiến ra Đàng Ngoài, lật đổ nền thống trị của tập đoàn phong kiến vua Lê - chúa Trịnh, lập lại nền thống nhất đất nước và bảo vệ độc lập dân tộc.

Trận Ngọc Hồi – Đống Đa (1789): Khúc Khải Hoàn Mùa Xuân Kỷ Dậu

Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789 là một trong những chiến công hiển hách nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam. Chỉ trong vòng 5 ngày đêm đầu tiên của mùa Xuân Kỷ Dậu, từ đêm 30 Tết đến trưa mồng 5 Tết (25-30/1/1789), dưới sự lãnh đạo kiệt xuất của người anh hùng áo vải Quang Trung - Nguyễn Huệ, quân và dân ta đã quét sạch 29 vạn quân xâm lược Mãn Thanh ra khỏi bờ cõi, giữ vững nền độc lập dân tộc.

Trước đó, vào tháng 7 năm Mậu Thân (1788), Hoàng Thái hậu nhà Lê đã sang nhà Thanh cầu viện để khôi phục lại Lê Chiêu Thống. Vua Càn Long nhà Thanh liền điều động binh sĩ từ bốn tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Quý Châu tiến vào nước ta. Ngày 22/11/1788, quân Thanh chia làm bốn đạo ồ ạt tiến vào Đại Việt, nhưng không gặp phải sự kháng cự nào do kế hoãn binh của Ngô Thì Nhậm, một mưu thần sắc sảo của Nguyễn Huệ.

Ngô Thì Nhậm chủ trương rút lui để bảo toàn lực lượng, đồng thời nuôi chí khí kiêu binh và tư tưởng chủ quan của quân Thanh. Khi nhận được tin cấp báo, Nguyễn Huệ bình tĩnh chuẩn bị cho cuộc phản công. Ông dốc toàn bộ quân ở Phú Xuân thẳng tiến ra Bắc, dừng lại ở Nghệ An để tuyển thêm binh sĩ, nâng tổng số quân lên 10 vạn, chia làm 5 doanh.

Với chiến lược thần tốc, Quang Trung đã tổ chức một cuộc duyệt binh lớn tại Nghệ An, rồi tiếp tục tiến quân ra Bắc. Ông gửi thư giả vờ xin hàng Tôn Sĩ Nghị, khiến quân Thanh chủ quan, lơ là phòng thủ. Trên đường tiến quân, Quang Trung làm lễ "Thệ sư" ở Thọ Hạc, Thanh Hóa, khích lệ tinh thần binh sĩ với những lời tuyên bố đanh thép, thể hiện ý chí độc lập tự chủ và quyết tâm tiêu diệt quân xâm lược.

Khi đến trấn Sơn Nam, Quang Trung chia đại quân Tây Sơn thành năm đạo, tấn công vào khu vực Thăng Long. Đạo chủ lực do Quang Trung chỉ huy đánh thẳng vào hệ thống phòng ngự chủ yếu của địch ở phía Nam Thăng Long. Các đạo quân khác phối hợp tấn công từ nhiều hướng, tạo thành thế trận bao vây, chia cắt quân địch.

Đêm giao thừa năm Kỷ Dậu, khi quân Thanh đang say sưa trong yến tiệc, quân Tây Sơn bất ngờ tiến công, tiêu diệt đồn tiền tiêu của địch ở Gián Khẩu. Quân địch hoảng sợ, tan vỡ và bỏ chạy. Quang Trung ra lệnh truy kích ráo riết, phá tung tuyến phòng thủ của địch, tiến đến Phú Xuyên, cách Thăng Long hơn 30 km.

Nửa đêm mồng 3 Tết, quân Tây Sơn bí mật bao vây đồn Hà Hồi, khiến quân Thanh sợ hãi, xin hàng. Sáng mồng 4 Tết, Tôn Sĩ Nghị nhận được tin cấp báo, nhưng đã quá muộn. Quân Tây Sơn đã tập kết đầy đủ, sẵn sàng cho trận quyết chiến tiêu diệt đồn Ngọc Hồi.

Với chiến thuật bất ngờ, tiêu diệt gọn, Quang Trung đã phong tỏa tin tức, giấu kín cuộc tiến công của mình, tận dụng yếu tố bất ngờ để giành thắng lợi. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa không chỉ là một chiến công quân sự vang dội mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, trí tuệ và sự đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Chiến Dịch Điện Biên Phủ (1954): Khúc Khải Hoàn Trên Đỉnh Cao Lịch Sử

Chiến dịch Điện Biên Phủ, một trong những chiến công vĩ đại nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam, diễn ra qua ba đợt tấn công ác liệt, với những trận đánh đầy cam go và quyết liệt.

Những Viên Đạn Đầu Tiên Mở Màn

Đợt tấn công đầu tiên bắt đầu từ ngày 13/3 đến 17/3/1954. Theo hồi ký của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, vào lúc 8 giờ sáng ngày 13/3, những viên đạn sơn pháo đầu tiên của quân ta đã bắn vào sân bay Mường Thanh, làm bốc cháy hai chiếc máy bay Đacôta của quân Pháp. Đến 17 giờ 5 phút cùng ngày, sau hiệu lệnh của Đại tướng, 40 khẩu pháo đồng loạt nhả đạn vào các vị trí của quân Pháp tại cứ điểm Him Lam, mở màn cho chiến dịch Điện Biên Phủ kéo dài suốt 55 ngày đêm.

Quân ta đã mưu trí, dũng cảm tiêu diệt gọn cứ điểm Him Lam và Độc Lập, bức hàng cứ điểm Bản Kéo, phá vỡ cửa ngõ phía Bắc của Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, diệt và bắt sống trên 2.000 tên địch, phá hủy 25 máy bay, xóa sổ 1 trung đoàn, uy hiếp sân bay Mường Thanh.

Đợt Tấn Công Thứ Hai: Cuộc Chiến Dai Dẳng

Từ ngày 30/3 đến 30/4/1954, quân ta đồng loạt tiến công các cứ điểm phía Đông phân khu trung tâm, thắt chặt vòng vây, chia cắt và liên tục tiến công, kiểm soát sân bay Mường Thanh, hạn chế tiếp viện của địch. Đây là đợt tấn công dai dẳng, quyết liệt nhất, khi ta và địch giành giật nhau từng tấc đất, từng đoạn giao thông hào. Đặc biệt tại đồi C1 và A1, cuộc chiến giằng co kéo dài hàng chục ngày, khiến quân địch rơi vào tình trạng bị động, mất tinh thần cao độ.

Đợt Tấn Công Thứ Ba: Đòn Quyết Định

Bắt đầu từ ngày 1/5/1954, đợt tấn công thứ ba nhằm đánh chiếm các điểm cao còn lại ở phía Đông, trọng tâm là đồi A1, tiêu diệt một số cứ điểm ở phía Tây, phát triển sâu hơn nữa trận địa tiến công và bao vây, phát huy hỏa lực bắn phá khu vực trung tâm của địch. Quân ta đã áp dụng thành công chiến thuật "đánh dúi", đào chiến hào, bí mật áp sát vào tận sâu trong đồn địch, làm cho quân Pháp có cảm giác bộ đội ta như "từ dưới đất chui lên" ngay giữa đồn địch.

Trong hoàn cảnh hiểm nguy, nhiều tấm gương anh hùng đã nổi bật lên. Trung đoàn trưởng Hùng Sinh gan dạ, bình tĩnh trực tiếp chiến đấu cùng với chiến sỹ đánh lui nhiều đợt phản kích của quân Pháp. Chiến sỹ điện thanh Chu Văn Mùi, lẻ loi một mình trên đỉnh đồi, không một hạt cơm vào bụng, vẫn tiếp tục cuộc chiến đấu kỳ lạ. Đại đội trưởng Bảo Sằng (tức Quang Long), một thanh niên xứ Huế xuất thân hoàng tộc, đã chỉ huy đại đội chiến đấu đến người cuối cùng và anh dũng hy sinh.

Khúc Khải Hoàn

Đêm ngày 6/5/1954, tại đồi A1, quân ta ào ạt xông lên tiêu diệt các lô cốt và dùng thuốc nổ phá các hầm ngầm kiên cố của địch. Đến 17 giờ 30 phút ngày 07/5/1954, quân ta chiếm sở chỉ huy của địch, tướng Đờ Cát cùng toàn bộ Bộ Tham mưu và binh lính tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ phải ra hàng. Lá cờ “quyết chiến, quyết thắng” của quân đội ta tung bay trên nóc hầm chỉ huy của địch.

Ngay trong đêm đó, quân ta tiếp tục tiến công phân khu Nam, đánh địch tháo chạy về Thượng Lào, đến 24 giờ toàn bộ quân địch đã bị bắt làm tù binh.

Sau 55 ngày đêm chiến đấu dũng cảm, mưu trí, sáng tạo, quân và dân ta đã đập tan toàn bộ Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, tiêu diệt và bắt sống 16.200 tên, bắn rơi 62 máy bay, thu 64 ô tô và toàn bộ vũ khí, đạn dược, quân trang quân dụng của địch. Chiến thắng Điện Biên Phủ đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí kiên cường và trí tuệ quân sự của dân tộc Việt Nam, mở ra một trang sử mới cho đất nước.

Trận Không Chiến Tại Hà Nội (1972): Khúc Khải Hoàn Trên Bầu Trời Thủ Đô

Ngày 18/12/1972, bầu trời Hà Nội rực sáng bởi những đợt bom từ máy bay B.52 của Mỹ, mở đầu cho chiến dịch 12 ngày đêm "Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không". Cuộc chiến đấu ác liệt của lực lượng phòng không ba thứ quân đã bảo vệ vững chắc Thủ đô, tạo nên một chiến thắng lịch sử.

Những Ngày Đầu Khốc Liệt

Vào lúc 20 giờ 18 phút ngày 18/12, Tiểu đoàn 59 (Trung đoàn Tên lửa phòng không 261) đã phóng hai quả tên lửa, hạ gục chiếc B.52 đầu tiên trên bầu trời Hà Nội, rơi xuống cánh đồng Phủ Lỗ và Đông Anh. Ngày 19/12, các trận địa tên lửa và pháo phòng không tiếp tục tiêu diệt thêm một máy bay F.4 và một chiếc B.52 khác. Bộ Chính trị đã biểu dương các lực lượng phòng không vì những chiến công đầu tiên này.

Ngày 20/12, từ 19 giờ, địch huy động 78 lượt B.52 và hơn 100 lượt máy bay cường kích đánh phá Hà Nội. Tiểu đoàn 93 bắn rơi một B.52 tại ga Yên Viên, trong khi Tiểu đoàn 77 hạ thêm một chiếc ở ngoại thành. Đêm đó, bộ đội tên lửa phòng không đã bắn rơi tổng cộng 7 chiếc B.52, trong đó có 4 chiếc chỉ trong 9 phút.

Cuộc Chiến Đỉnh Điểm

Ngày 21/12, địch tiếp tục huy động 180 lượt máy bay chiến thuật tấn công các mục tiêu trọng yếu. Rạng sáng 22/12, địch huy động 24 lượt B.52 và 36 máy bay chiến thuật đánh phá sân bay, Bệnh viện Bạch Mai và các khu vực khác. Tiểu đoàn 57 đã bắn rơi một B.52 tại chợ Bến, Mỹ Đức. Đêm đó, quân và dân ta bắn rơi thêm 5 máy bay, trong đó có 3 chiếc B.52.

Ngày 23/12, địch tiếp tục đánh phá các khu vực ngoại thành Hà Nội và Hải Phòng. Quân ta bắn rơi 4 máy bay, trong đó có 2 chiếc B.52. Ngày 25/12, địch tạm ngừng ném bom nhân dịp lễ Nô-en.

Ngày 26/12, địch sử dụng 105 lượt B.52 và 110 máy bay chiến thuật tấn công Hà Nội, Hải Phòng và Thái Nguyên. Trận chiến đấu đêm đó diễn ra hơn một giờ, lực lượng phòng không ba thứ quân đã bắn rơi 8 máy bay B.52, làm suy sụp tinh thần của Nhà Trắng và Lầu Năm Góc.

Khúc Khải Hoàn

Ngày 27/12, đồng chí Phạm Tuân lái chiếc MIG.21 bắn hạ một B.52, đánh dấu lần đầu tiên không quân ta bắn rơi B.52 trong chiến dịch. Trong ngày và đêm đó, quân và dân ta bắn rơi 14 máy bay, trong đó có 5 chiếc B.52.

Ngày 30/12, Ních-xơn buộc phải tuyên bố ngừng ném bom từ vĩ tuyến 20 trở ra và đề nghị mở lại Hội nghị Paris về Việt Nam. Chiến dịch "Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không" đã kết thúc với thất bại hoàn toàn của đế quốc Mỹ.

Trong 12 ngày đêm, quân và dân ta đã bắn rơi 81 máy bay, trong đó có 34 chiếc B.52, tiêu diệt và bắt sống gần 100 phi công. Chiến thắng này đã buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán, ký "Hiệp định về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam" vào ngày 27/1/1973.

Chiến thắng 12 ngày đêm cuối năm 1972 có giá trị lịch sử to lớn, tương tự như chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, khi buộc kẻ thù phải đàm phán và công nhận độc lập chủ quyền của dân tộc ta. Đây là đỉnh cao của khoa học và nghệ thuật quân sự Việt Nam, một lần nữa khẳng định sức mạnh và ý chí kiên cường của dân tộc.

Chiến Dịch Hồ Chí Minh (1975): Khúc Khải Hoàn Của Dân Tộc

Chiến dịch Hồ Chí Minh, đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), đã giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, ghi dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Gần nửa thế kỷ đã trôi qua, chiến dịch này vẫn là biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí kiên cường của dân tộc.

Sau Hiệp định Paris (27/1/1973), nhận thấy tương quan lực lượng đã nghiêng về phía ta, ngày 7/1/1975, Bộ Chính trị quyết định giải phóng miền Nam trong hai năm 1975-1976, với Tây Nguyên là hướng tiến công chủ yếu. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975 bắt đầu từ ngày 4/3/1975 với chiến thắng Buôn Ma Thuột, tiếp đó là các chiến thắng ở Tây Nguyên, Trị Thiên - Huế, Đà Nẵng và miền Trung Trung Bộ, làm thay đổi hoàn toàn cục diện chiến trường.

Ngày 31/3/1975, Bộ Chính trị nhận định: "Cuộc chiến tranh cách mạng ở miền Nam đã bước vào giai đoạn phát triển nhảy vọt, thời cơ để mở tổng tiến công và nổi dậy tại Sài Gòn - Gia Định đã chín muồi." Quyết tâm thực hiện tổng tiến công và nổi dậy, Bộ Chính trị chỉ đạo: "Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng."

Ngày 7/4/1975, Đại tướng Võ Nguyên Giáp ra lệnh cho các đơn vị: "Thần tốc, thần tốc hơn nữa. Táo bạo, táo bạo hơn nữa. Tranh thủ từng giờ, từng phút, xốc tới mặt trận, giải phóng miền Nam. Quyết chiến và toàn thắng." Mệnh lệnh này được truyền đi khắp các mặt trận, tạo nên khí thế sôi nổi, quyết tâm cao độ trong toàn quân, toàn dân.

Ngày 6/4/1975, Bộ tư lệnh Chiến dịch giải phóng Sài Gòn-Gia Định được thành lập, gồm các đồng chí: Văn Tiến Dũng, Phạm Hùng, Trần Văn Trà, Lê Đức Anh. Ngày 14/4/1975, Bộ Chính trị phê chuẩn tên gọi "Chiến dịch Hồ Chí Minh", tạo nên sức mạnh mới, niềm tự hào và vinh dự to lớn cho mỗi người Việt Nam.

Đến ngày 20/4/1975, quân dân ta đã bao vây Sài Gòn - Gia Định trên tất cả các hướng. Năm quân đoàn binh chủng hợp thành, lực lượng vũ trang Nam Bộ, cực Nam Trung Bộ và thành phố Sài Gòn - Gia Định đã chiếm lĩnh vị trí xuất phát tiến công cách nội đô trên dưới 50km. Lực lượng hậu cần phục vụ chiến dịch lên tới 180.000 người, tạo nên thế trận mới với sức mạnh áp đảo.

17 giờ ngày 26/4/1975, cuộc tổng công kích bắt đầu. Bộ đội Pháo binh bắn tập trung mãnh liệt vào sân bay Tân Sơn Nhất, Biên Hòa, kiềm chế và tiêu diệt các trận địa pháo binh địch. Bộ đội Đặc công phối hợp với các lực lượng biệt động thành phố đánh chiếm các cầu lớn. Từ các hướng, các binh đoàn thọc sâu có xe tăng dẫn đầu, đập tan các khu vực phòng thủ vòng ngoài của địch.

Ngày 28/4/1975, phi đội Quyết Thắng của không quân ta sử dụng máy bay A-37 ném bom sân bay Tân Sơn Nhất, khiến địch hoảng loạn. Ngày 29/4/1975, quân ta mở đợt tiến công mới, tiêu diệt và làm tan rã phần lớn các sư đoàn của quân địch ở vùng ven thành phố.

Sáng ngày 30/4/1975, quân ta đồng loạt đánh chiếm các mục tiêu trong thành phố. 10 giờ 45, chiếc xe tăng mang số hiệu 390 của Quân đoàn 2 húc đổ cánh cổng sắt của dinh Tổng thống. 11 giờ 30, Trung úy Bùi Quang Thận cắm lá cờ cách mạng trên nóc Dinh Độc Lập, đánh dấu Sài Gòn - Gia Định hoàn toàn giải phóng. Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng.

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975, đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh, đã kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, thu non sông về một mối. Thắng lợi này thể hiện tinh thần quyết chiến, quyết thắng của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân, để lại nhiều kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hôm nay. Chiến dịch Hồ Chí Minh mãi mãi là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Cuộc Chiến Đấu Bảo Vệ Biên Giới Phía Bắc: Sự Kiện Không Chỉ Diễn Ra Năm 1979

Cuộc chiến tranh biên giới giữa Trung Quốc và Việt Nam, diễn ra từ năm 1979 đến 1989, là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng, để lại nhiều dấu ấn sâu sắc trong lòng dân tộc Việt Nam. Mặc dù thường được nhắc đến với mốc thời gian 1979, nhưng thực tế, cuộc chiến này kéo dài suốt một thập kỷ, với nhiều giai đoạn và diễn biến phức tạp.

Giai Đoạn 1: Cuộc Tấn Công Quy Mô Lớn (1979)

Ngày 17/2/1979, Trung Quốc huy động 60 vạn quân chủ lực tấn công Việt Nam trên toàn tuyến biên giới phía Bắc, từ Phong Thổ (Lai Châu) đến Móng Cái (Quảng Ninh). Quân Trung Quốc tiến sâu vào lãnh thổ Việt Nam, gây ra nhiều tội ác, phá hoại và cướp bóc. Trước tình hình đó, Đảng Cộng sản Việt Nam đã lãnh đạo quân dân đứng lên bảo vệ Tổ quốc. Ngày 5/3/1979, Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành quyết định Tổng động viên, kêu gọi toàn dân tham gia kháng chiến.

Trước sự kiên quyết của Việt Nam, ngày 5/3/1979, Trung Quốc tuyên bố rút quân. Tuy nhiên, trong quá trình rút lui, quân Trung Quốc vẫn tiếp tục phá hoại, gây thêm nhiều thiệt hại. Đến ngày 18/3/1979, Trung Quốc mới rút hầu hết quân khỏi Việt Nam, nhưng vẫn chiếm đóng trái phép một số nơi, gây căng thẳng kéo dài.

Giai Đoạn 2: Chiến Tranh Cục Bộ (1979-1985)

Sau khi rút quân, Trung Quốc tiếp tục gây hấn, sử dụng pháo binh và tổ chức nhiều đợt tấn công lấn chiếm biên giới Việt Nam. Từ tháng 4/1979 đến tháng 12/1980, Trung Quốc bắn pháo 282 lần, xâm nhập vũ trang 157 vụ. Năm 1984, Trung Quốc mở cuộc tấn công lớn vào Vị Xuyên (Hà Giang), chiếm nhiều điểm cao chiến lược. Bộ Tư lệnh Quân khu 2 tổ chức chiến dịch phản công mang tên MB84, nhưng gặp nhiều khó khăn do địa hình bất lợi.

Trước tình hình đó, Thiếu tướng Hoàng Đan thay đổi chiến thuật, chuyển từ "công đối công" sang "phòng ngự và lấn dũi", giúp quân ta đẩy lui các đợt tấn công lớn của địch vào năm 1985.

Giai Đoạn 3: Vừa Đánh Vừa Đàm Phán (1986-1989)

Từ năm 1986, cuộc chiến chuyển sang giai đoạn vừa đánh vừa đàm. Việt Nam thể hiện thiện chí hòa bình, kêu gọi đàm phán với Trung Quốc. Năm 1988, Trung Quốc không tổ chức đợt tấn công quy mô lớn nào, chủ yếu dùng pháo bắn phá các trận địa phòng ngự của ta. Đến tháng 10/1989, Trung Quốc rút toàn bộ quân khỏi lãnh thổ Việt Nam, chấm dứt cuộc chiến tranh biên giới.

Cuộc chiến tranh biên giới Việt - Trung kéo dài hơn 10 năm, từ tháng 2/1979 đến tháng 10/1989, đã để lại nhiều tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Hàng vạn đồng bào và chiến sĩ Việt Nam đã anh dũng hy sinh để bảo vệ độc lập, tự do và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.

Nghiên cứu về cuộc chiến tranh biên giới Việt - Trung không nhằm khơi lại thù hằn, mà để tôn vinh những người đã hy sinh và trân trọng nền hòa bình hiện tại. Đây là bài học quý báu về lòng yêu nước, ý chí kiên cường và tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Chiến Dịch Biên Giới Tây Nam: Cuộc Chiến Tranh Bảo Vệ Tổ Quốc (1975-1989)

Cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam là một loạt các chiến dịch quân sự do Việt Nam tiến hành nhằm đáp trả các hành động xâm lược của quân Khmer Đỏ từ năm 1975 đến 1978. Đây là một giai đoạn lịch sử đầy biến động, với những trận đánh ác liệt và những quyết định chiến lược quan trọng.

Bối Cảnh Lịch Sử

Sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc, mâu thuẫn giữa Việt Nam và Campuchia gia tăng. Ngày 4/5/1975, quân Khmer Đỏ đột kích đảo Phú Quốc, và sáu ngày sau, chúng tấn công đảo Thổ Chu, hành quyết hơn 500 dân thường. Những hành động này khiến Việt Nam lo ngại, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ với Trung Quốc đang xấu đi.

Từ năm 1977, Khmer Đỏ tiến hành nhiều cuộc tấn công quy mô lớn vào lãnh thổ Việt Nam, gây ra nhiều tổn thất về người và của. Để đáp trả, ngày 31/12/1977, Việt Nam tiến hành phản công vào Campuchia, nhưng sau đó rút lui, mang theo một số nhân vật quan trọng của Campuchia, trong đó có Thủ tướng tương lai Hun Sen.

Cuộc Chiến Tranh Biên Giới Tây Nam

Ngày 13/12/1978, Khmer Đỏ, được Trung Quốc hậu thuẫn, huy động 10 trong 19 sư đoàn tấn công Việt Nam trên toàn tuyến biên giới. Quân đội Việt Nam đã chống trả quyết liệt, kìm chân và tiêu hao sinh lực của quân Khmer Đỏ. Từ tháng 6/1977 đến tháng 12/1978, Việt Nam đã tiêu diệt 38.563 quân Khmer Đỏ, bắt sống 5.800 lính khác.

Lực Lượng Tham Chiến

  • Việt Nam: Chỉ huy chiến dịch là tướng Lê Trọng Tấn, với sự tham gia của các quân đoàn 2, 3, 4, Quân khu 5, 7, 9 và lực lượng hải quân đánh bộ. Các sư đoàn được trang bị đầy đủ thiết giáp, pháo binh, pháo phòng không và công binh.
  • Campuchia: Lực lượng Khmer Đỏ gồm 19 sư đoàn, được trang bị tốt bằng vũ khí của Trung Quốc, nhưng quân số mỗi sư đoàn chỉ khoảng 4.000 người.

Diễn Biến Chiến Dịch

Từ tháng 12/1978, quân đội Việt Nam tiến hành phản công trên toàn bộ mặt trận, đẩy lùi quân Khmer Đỏ. Ngày 7/1/1979, quân Việt Nam chiếm được Phnom Penh, lật đổ chế độ Khmer Đỏ. Các đơn vị quân Việt Nam tiếp tục truy quét tàn quân Khmer Đỏ, chiếm giữ các vị trí chiến lược và thiết lập chính quyền mới tại Campuchia.

Hậu Quả và Ý Nghĩa

Cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam đã để lại nhiều tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Tuy nhiên, Việt Nam đã thành công trong việc bảo vệ lãnh thổ và giúp Campuchia thoát khỏi chế độ diệt chủng Khmer Đỏ. Chính quyền mới của Campuchia được thành lập, với sự hỗ trợ của Việt Nam, đã dần ổn định và phát triển.

Cuộc chiến tranh biên giới Tây Nam không chỉ là một cuộc chiến bảo vệ lãnh thổ mà còn là một minh chứng cho lòng yêu nước, ý chí kiên cường và tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Đây là bài học quý báu về chiến lược quân sự và ngoại giao, giúp Việt Nam củng cố vị thế và bảo vệ hòa bình trong khu vực.

Chiến trường lịch sử
Khám phá các chiến trường lịch sử của Việt Nam, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử quân sự của đất nước và cuộc đấu tranh giành độc lập và thống nhất
historical-battlefields-and-memorials_tuong dai kham thien.png

iGuide khách du lịch
Duc Anh
Đức Anh mong muốn xây dựng iGuide.ai là một nền tảng đáng tin cậy, giúp thúc đẩy mọi người khám phá những vùng đất mới một cách an toàn và trải nghiệm sự đa dạng văn hóa đa dạng tại Việt Nam
Chia sẻ trang này
Bạn có thể cũng thích

Địa chỉ và Số điện thoại Đại sứ quán và Tổ chức Quốc tế tại Việt Nam

Bởi Duc Anh

15/11/2024

Khám phá thông tin liên hệ của các đại sứ quán và tổ chức quốc tế tại Việt Nam

Đọc thêm

Ổ cắm và ổ cắm tại Việt Nam: Hướng Dẫn Du Lịch

Bởi Duc Anh

17/11/2024

Tìm hiểu về ổ cắm và cổng cắm tại Việt Nam để chuẩn bị cho chuyến đi của bạn một cách chia sẻ và không rắc rối.

Đọc thêm

SIM Việt Nam và eSIM dành cho khách du lịch: Tất cả những điều cần biết

Bởi Duc Anh

18/11/2024

Khám phá mọi thứ bạn cần biết về thẻ SIM Việt Nam dành cho khách du lịch trong hướng dẫn toàn diện này. Từ việc lựa chọn giữa SIM vật lý và eSIM đến hiểu các gói dữ liệu và phạm vi phủ sóng, bài viết này cung cấp những hiểu biết thiết yếu để duy trì kết nối trong

Đọc thêm

Khám phá Việt Nam: Hướng dẫn du lịch hoàn hảo

Bởi Duc Anh

18/11/2024

Việt Nam, một vùng đất có cảnh quan tuyệt đẹp và nền văn hóa sôi động, cung cấp nhiều lựa chọn phương tiện giao thông để giúp bạn khám phá vẻ đẹp của nơi này. Từ máy bay và tàu hỏa đến xe máy và xích lô, hướng dẫn toàn diện này sẽ chỉ cho bạn những cách tốt nhất để di chuyển trong chuyến phiêu lưu ở Việt Nam của bạn.

Đọc thêm